truth will out Thành ngữ, tục ngữ
truth will out
Idiom(s): truth will out
Theme: TRUTH
eventually, the truth will become known; truth tends to become known, even when it is being concealed.
• The truth will out! Someday my name will be cleared.
• We just found out about corruption in the mayor's office. Like they say, "The truth will out."
sự thật sẽ lộ ra
Sự thật của tình huống sẽ luôn được biết và chắc chắn sẽ được biết hoặc khám phá ra. Chính phủ đang cố gắng che giấu chuyện sử dụng tra tấn tù nhân chính trị khỏi mắt công chúng, nhưng sự thật sẽ lộ ra theo cách này hay cách khác. Việc lách luật để tiết kiệm một ít trước thuế của bạn là bất đáng, bởi vì cuối cùng thì sự thật cũng sẽ sáng tỏ .. Xem thêm: out, truth, will accuracy will out
Prov. Sự thật sẽ luôn được khám phá. (Có thể được sử dụng để nhận xét rằng ai đó vừa che giấu sự thật giờ đang tiết lộ nó, như trong ví dụ thứ hai.) Kẻ tham ô có thể nghĩ rằng ai đó sẽ bị đổ lỗi cho tội ác của mình, nhưng sự thật sẽ lộ ra. Ellen: Còn nhớ tuần trước, khi tui nói với bạn rằng tui đã mua một số đôi giày? Fred: Vâng .... Ellen: Chà, trước khi bạn xem hóa đơn từ cửa hàng giày, tui phải nói với bạn rằng tui đã mua mười đôi. Fred: Aha. Sự thật sẽ ra .. Xem thêm: ra, sự thật, sẽ sự thật sẽ ra
Sự thật sẽ được biết, như trong Cô ấy nghĩ rằng cô ấy có thể thoát khỏi nó, nhưng sự thật sẽ ra, và tui chắc chắn cô ấy sẽ bị bắt. Shakespeare vừa sử dụng thành ngữ này trong The Merchant of Venice (2: 2): "Nhưng cuối cùng thì sự thật cũng sẽ ra." Cũng xem giết người sẽ ra. . Xem thêm: out, truth, will (the) ˌtruth will out
(nói) sự thật về điều gì đó bất thể bị che giấu mãi mãi. Xem thêm: ra, sự thật, sẽ sự thật sẽ ra
Sự thật sớm muộn cũng sẽ xuất hiện. Ý tưởng là cổ xưa. Shakespeare vừa diễn đạt nócoi như“Sự thật sẽ ra ánh sáng” (The Merchant of Venice, 2.2), và câu nói sáo rỗng hiện lớn đã được Roger North lồng tiếng vào năm 1740: “Sớm hay muộn, Sự thật sẽ lộ ra.”. Xem thêm: ra, sự thật, di chúc. Xem thêm:
An truth will out idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with truth will out, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ truth will out